Số Hồ sơ: ……………………… Mẫu số: 600a |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
PHIẾU GIAO NHẬN HỒ SƠ
Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH, BHYT, BHTN, Bảo hiểm TNLĐ, BNN; Cấp sổ BHXH, thẻ BHYT
(Báo giảm)
(Thời hạn giải quyết loại hồ sơ này: 05 ngày làm việc)
- Tên đơn vị: Mã đơn vị:
- Điện thoại: Email:
- Địa chỉ nhận trả kết quả hồ sơ qua bưu điện (nếu có):
Số TT |
Loại giấy tờ, biểu mẫu |
Số lượng |
I |
Người tham gia: |
|
1 |
Giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng chế độ BHXH, Biên bản hội chẩn, Phiếu hội chẩn, bệnh án hoặc sổ khám chữa bệnh (Đối với người lao động nghỉ ốm đau dài ngày) (nếu có) |
|
II |
Đơn vị: |
|
1 |
Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN (mẫu D02-TS) |
|
2 |
Bảng kê thông tin (Mẫu D01-TS) (nếu có) |
Lưu ý: Đơn vị/Người tham gia phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc kê khai hồ sơ và lưu giữ HĐLĐ, Quyết định thôi việc; Chấm dứt HĐLĐ; Quyết định chuyển công tác; … để phục vụ công tác kiểm tra, đối chiếu khi cần thiết.
……………, ngày…… tháng…… năm…… Người nộp hồ sơ (Ký, ghi họ tên) |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
BẢNG KÊ THÔNG TIN
(1): …………………………………………………………………………………………………………………………
(Kèm theo(2) …………………………………………………………………………………………………………)
TT |
Họ và tên |
Mã số BHXH |
Tên, loại văn bản |
Số hiệu văn bản |
Ngày ban hành |
Ngày văn bản có hiệu lực |
Cơ quan ban hành văn bản |
Trích yếu văn bản |
Trích lược nội dung cần thẩm định |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
………….. |
|||||||||
………….. |
|||||||||
………….. |
|||||||||
…………. |
|||||||||
…………. |
Đơn vị cam kết chịu trách nhiệm trước pháp luật về kiểm tra, đối chiếu, lập bảng kê và lưu trữ hồ sơ của người lao động./.
Ngày ….. tháng ….. năm ……. Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
|
Tên đơn vị: …………………………… Mã đơn vị: ……………………………. Địa chỉ: ………..……………….……. |
DANH SÁCH LAO ĐỘNG THAM GIA BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN
Số:…… tháng ….. năm ……
STT |
Họ và tên |
Mã số BHXH |
Cấp bậc, chức vụ, chức danh nghề, nơi làm việc |
Tiền lương |
Từ tháng, năm |
Đến tháng, năm |
Ghi chú |
|||||
Hệ số/Mức lương |
Phụ cấp |
|||||||||||
Chức vụ |
Thâm niên VK (%) |
Thâm niên nghề (%) |
Phụ cấp lương |
Các khoản bổ sung |
||||||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
I |
Tăng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.1 |
Lao động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị A |
123456789 |
Phó Chánh thanh tra Sở A |
4.74 |
0.40 |
|
19% |
|
|
06/2015 |
09/2015 |
số 11/QĐ-SởA |
2 |
Nguyễn Văn B |
|
Thanh tra viên Sở A |
3.33 |
|
|
5% |
|
|
06/2015 |
09/2015 |
số 12/QĐ-SởA |
I.2 |
Tiền lương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn C |
2222333333 |
|
4.98 |
0.40 |
|
29% |
|
|
02/2015 |
09/2015 |
………. |
|
Cộng tăng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Giảm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.1 |
Lao động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.2 |
Tiền lương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng giảm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số Sổ BHXH đề nghị cấp: … Tổng số thẻ BHYT đề nghị cấp: …………. Người lập biểu Ký, ghi rõ họ tên |
Ngày …..tháng ….. năm ……. Đơn vị Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu |