THỦ TỤC ĐĂNG KÝ KẾT HÔN VỚI NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM
BƯỚC |
THỦ TỤC |
THỜI GIAN |
CƠ QUAN GIẢI QUYẾT |
KẾT QUẢ |
1 |
Người Việt Nam xin cấp giấy xác nhận độc thân |
03 ngày |
UBND xã/ phường tại nơi người Việt Nam cư trú |
Giấy xác nhận độc thân |
2 |
Hợp pháp hoá lãnh sự giấy xác nhận độc thân của người Nước ngoài tại Việt Nam hoặc tại Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ |
05 ngày |
Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam hoặc Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ |
Giấy xác nhận độc thân được hợp pháp hoá lãnh sự |
3 |
Dịch công chứng giấy xác nhận độc thân của người Nước ngoài ra tiếng Việt |
03 ngày |
Phòng tư pháp hoặc Phòng công chứng |
Bản dịch tiếng Việt giấy xác nhận độc thân |
4 |
Khám sức khoẻ tâm thần |
01 ngày |
Bệnh viện |
Giấy xác nhận tình trạng tâm thần |
5 |
Nộp hồ sơ đăng ký kết hôn và phỏng vấn |
15 ngày |
UBND quận/ huyện nơi người VN cư trú |
Biên nhận hồ sơ |
6 |
Nhận Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn |
01 |
UBND quận/ huyện nơi người VN cư trú |
Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn |
7 |
Chứng nhận lãnh sự Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn |
03 ngày |
Sở Ngoại vụ |
Con dấu của Sở Ngoại vụ |
8 |
Dịch Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn sang tiếng Anh |
02 ngày |
Phòng tư pháp hoặc Phòng công chứng |
Bản dịch |
9 |
Nộp hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán Mỹ tại Việt Nam |
Theo lịch của ĐSQ |
Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam |
Online hoặc bưu điện |
10 |
Chờ ngày phỏng vấn |
Theo lịch của ĐSQ |
Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam |
Giấy hẹn phỏng vấn |
HỒ SƠ ĐĂNG KÝ KẾT HÔN VỚI NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
STT |
TÊN GIẤY |
SỐ LƯỢNG |
LOẠI |
GHI CHÚ |
ĐÃ CHUẨN BỊ |
1 |
Tờ khai Đăng ký kết hôn theo mẫu |
01 |
Bản chính |
||
ĐỐI VỚI NGƯỜI VIỆT NAM |
|||||
2 |
Ảnh 3x4 |
02 |
Bản chính |
||
3 |
CMND |
01 |
Sao y và Bản chính |
||
4 |
Sổ Hộ khẩu, Sổ Tạm trú |
01 |
Sao y và Bản chính |
Sao y cả cuốn |
|
5 |
Giấy xác nhận tình trạng tâm thần |
01 |
Sao y và Bản chính |
||
6 |
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
01 |
Sao y và Bản chính |
Có thời hạn trong vòng 06 tháng gần nhất |
|
ĐỐI VỚI NGƯỜI NƯỚC NGOÀI |
|||||
7 |
Ảnh 3x4 |
02 |
Bản chính |
||
8 |
Passport |
01 |
Sao y và Bản chính |
Sao y cả cuốn |
|
9 |
Giấy Tạm trú (nếu có) |
01 |
Sao y và Bản chính |
||
10 |
Giấy xác nhận tình trạng tâm thần |
01 |
Sao y và Bản chính |
||
11 |
Các giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân và đủ điều kiện đăng ký kết hôn do cơ quan có thẩm quyền ở đất nước của người nước ngoài cấp |
01 |
Sao y và Bản chính |
Đã được dịch thuật công chứng |
HỒ SƠ KHÁM XÁC NHẬN TÌNH TRẠNG TÂM THẦN
STT |
Giấy tờ |
Loại |
Số Lượng |
1 |
Tờ khai ĐKKH đã được 2 bên ký |
Bản chính |
01 |
2 |
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của người chồng |
Bản chụp |
01 |
3 |
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của người vợ |
Bản chụp |
01 |
4 |
CMND người Việt Nam |
(Bản chính và bản chụp) |
01 |
5 |
Passport Người nước ngoài |
(Bản chính và bản chụp) |
01 |
6 |
Ảnh 3x4 của người chồng |
Bản chính |
05 |
7 |
Ảnh 3x4 của người vợ |
Bản chính |
05 |